Macromitrium astroideum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Orthotrichales |
Họ (familia) | Orthotrichaceae |
Chi (genus) | Macromitrium |
Loài (species) | M. astroideum |
Danh pháp hai phần | |
Macromitrium astroideum Mitt., 1879 |
Macromitrium astroideum là một loài rêu trong họ Orthotrichaceae. Loài này được Mitt. mô tả khoa học đầu tiên năm 1879.[1]