Mamirolle | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Bourgogne-Franche-Comté |
Tỉnh | Doubs |
Quận | Besançon |
Tổng | Besançon-Sud |
Liên xã | Grand Besançon |
Xã (thị) trưởng | Daniel Huot |
Thống kê | |
Độ cao | 425–666 m (1.394–2.185 ft) |
Diện tích đất1 | 11,49 km2 (4,44 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 1.629 |
- Mật độ | 142/km2 (370/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 25364/ 25620 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Mamirolle là một xã của tỉnh Doubs, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, miền đông nước Pháp.
Năm | 1901 | 1906 | 1911 | 1921 | 1926 | 1931 | 1936 | 1946 | 1954 | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 472 | 466 | 418 | 414 | 459 | 451 | 454 | 552 | 558 | 568 | 607 | 746 | 999 | 1254 | 1451 | 1629 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |