Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 17 tháng 3, 1985 | ||
Nơi sinh | Chiajna, România | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Attacking midfielder | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Concordia Chiajna | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2004 | Electromagnetica | 20 | (1) |
2005–2011 | FC Brașov | 154 | (15) |
2006–2007 | → Săcele (mượn) | 15 | (2) |
2012 | Universitatea Cluj | 14 | (2) |
2012–2013 | Petrolul Ploiești | 24 | (2) |
2013–2015 | Astra Giurgiu | 39 | (7) |
2015 | Dinamo București | 14 | (0) |
2015– | Concordia Chiajna | 89 | (18) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 12, 2017 |
Marian Cristescu (sinh ngày 17 tháng 3 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người România thi đấu cho Concordia Chiajna ở vị trí tiền vệ.