Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Stjepan Babić | ||
Ngày sinh | 4 tháng 12, 1988 | ||
Nơi sinh | Zagreb, Nam Tư | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Concordia Chiajna | ||
Số áo | 13 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1998–2007 | Dinamo Zagreb | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2007 | Dinamo Zagreb | 1 | (0) |
2007 | → Bjelovar (mượn) | 14 | (0) |
2007–2008 | Lokomotiva | 23 | (0) |
2008–2009 | Vinogradar | 13 | (0) |
2009 | Baltika Kaliningrad | 15 | (0) |
2009–2010 | Amkar Perm | 0 | (0) |
2010 | Zagreb | 7 | (0) |
2010–2012 | Inter Zaprešić | 30 | (2) |
2012 | Karlovac | 4 | (0) |
2012–2013 | Rudeš | 22 | (1) |
2013–2014 | Kaposvár | 15 | (1) |
2014 | Šiauliai | 23 | (3) |
2015 | Olimpija Ljubljana | 11 | (0) |
2015–2017 | Rudar Velenje | 59 | (3) |
2017– | Concordia Chiajna | 14 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004 | Croatia U16 | 1 | (0) |
2004 | U-17 Croatia | 6 | (0) |
2006 | U-18 Croatia | 2 | (2) |
2006–2007 | U-19 Croatia | 14 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 12, 2017 |
Stjepan Babić (sinh ngày 4 tháng 12 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Croatia thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ România Concordia Chiajna.