![]() Hình ảnh khái niệm mô tả Tàu quỹ đạo Trinh sát Sao Hỏa trong quỹ đạo hành tinh thấp hình elip quanh Sao Hỏa | |
Cơ quan vận hành | NASA / JPL |
---|---|
Nhà thầu chính | Lockheed Martin Space Systems University of Arizona Applied Physics Laboratory ISA Malin Space Science Systems, |
Chức năng | Orbiter |
Vệ tinh của | Sao Hoả |
Thời điểm đi vào quỹ đạo | 2006-03-10 21:24:00 UTC |
Ngày phóng | 2005-08-12 11:43:00 UTC |
Tên lửa đầy | Atlas V-401 |
Địa điểm phóng | Space Launch Complex 41 Cape Canaveral Air Force Station |
Thời gian thực hiện chuyến bay | Primary mission: >2 years elapsed: 19 năm, 1 tháng, và 26 ngày |
Vị trí đổ bộ | |
COSPAR ID | 2005-029A |
Trang mạng | http://marsprogram.jpl.nasa.gov/mro/ |
Khối lượng | 2.180 kilôgam (4.810 lb) fueled 1.031 kilôgam (2.273 lb) dry |
Năng lượng | 1.000,0 W |
Tham khảo: [1] |
Mars Reconnaissance Orbiter (tiếng Anh, viết tắt MRO, tức là "Tàu quỹ đạo Trinh sát Sao Hỏa") là tàu vũ trụ đa chức năng, được phóng lên ngày 12 tháng 8 năm 2005 để tìm hiểu về Sao Hỏa bằng cách quan sát tỉ mỉ, để kiếm nơi có thể hạ cánh trong các chuyến hạ xuống trong tương lai, và để chuyển tiếp tin nhanh cho các chuyến đó. Nó được thiết kế để bay trên quỹ đạo bốn năm, trở thành vệ tinh nhân tạo thứ tư hoạt động tại Sao Hỏa (cùng với Mars Express, Mars Odyssey, và Mars Global Surveyor), và máy dò thứ sáu (các vệ tinh cùng với hai phi thuyền Mars Exploration), trong thời điểm có nhiều quan tâm khoa học về Sao Hỏa.