Marsdenia mayana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Chi (genus) | Marsdenia |
Loài (species) | M. mayana |
Danh pháp hai phần | |
Marsdenia mayana Lundell |
Marsdenia mayana là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được Lundell mô tả khoa học đầu tiên năm 1940.[1]