Marsdenia sprucei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Chi (genus) | Marsdenia |
Loài (species) | M. sprucei |
Danh pháp hai phần | |
Marsdenia sprucei Rothe, 1915 |
Marsdenia sprucei là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được Rothe mô tả khoa học đầu tiên năm 1915.[1]