Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mauricio Giganti | ||
Ngày sinh | 6 tháng 11, 1976 | ||
Nơi sinh | General Pico, Argentina | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996 | Boca Juniors | ||
1996–1997 | Almagro | ||
1997–1998 | Atlanta | ||
1998–1999 | Unión Española | ||
1999–2000 | Osorno | ||
2001–2002 | Melipilla | ||
2002–2003 | Municipal Liberia | ||
2004 | Acassuso | ||
2004 | Huế | ||
2005–2007 | Ferro Carril Oeste | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2012 | San Luis de Quillota | ||
2013 | Santiago Morning | ||
2013 | Curicó Unido | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Mauricio Giganti (sinh ngày 6 tháng 11 năm 1976) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá người Argentina. Ông từng thi đấu cho các câu lạc bộ của Argentina, Chile, Costa Rica và Việt Nam.[1]