Maxburretia furtadoana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Maxburretia |
Loài (species) | M. furtadoana |
Danh pháp hai phần | |
Maxburretia furtadoana J.Dransf. |
Maxburretia furtadoana là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được John Dransfield mô tả khoa học đầu tiên năm 1978.[1]