Benatia với đội tuyển Maroc tại World Cup 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Medhi Amine El Mouttaqi Benatia[1] | ||
Ngày sinh | 17 tháng 4, 1987 | ||
Nơi sinh | Courcouronnes, Pháp | ||
Chiều cao | 1,88 m[2] | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2000–2002 | Clairefontaine | ||
2002–2003 | Guingamp | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2008 | Marseille | 0 | (0) |
2006–2007 | → Tours (mượn) | 29 | (0) |
2007–2008 | → Lorient (mượn) | 0 | (0) |
2008–2010 | Clermont | 56 | (2) |
2010–2013 | Udinese | 80 | (6) |
2013–2014 | Roma | 33 | (5) |
2014–2017 | Bayern Munich | 29 | (2) |
2016–2017 | → Juventus (mượn) | 12 | (1) |
2017–2019 | Juventus | 29 | (2) |
2019–2021 | Al-Duhail | 38 | (1) |
2021 | Fatih Karagümrük | 6 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005 | U-19 Pháp | 1 | (0) |
2006–2007 | U-20 Maroc | 4 | (0) |
2008–2019 | Maroc | 66 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Medhi Amine El Mouttaqi Benatia là một cựu cầu thủ bóng đá người Maroc.
Maroc | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2009 | 7 | 0 |
2010 | 4 | 0 |
2011 | 5 | 1 |
2012 | 8 | 0 |
2013 | 5 | 0 |
2014 | 4 | 0 |
2015 | 4 | 0 |
2016 | 4 | 0 |
2017 | 8 | 1 |
2018 | 12 | 0 |
2019 | 4 | 0 |
Tổng | 66 | 2 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 4 tháng 6 năm 2011 | Sân vận động Marrakech, Marrakech, Maroc | Algérie | 1 – 0 | 4 – 0 | Vòng loại CAN 2012 |
2. | 11 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động Félix Houphouët-Boigny, Abidjan, Bờ Biển Ngà | Bờ Biển Ngà | 2 – 0 | 2 – 0 | Vòng loại World Cup 2018 |