Melica thuringiaca | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Melica |
Loài (species) | M. thuringiaca |
Danh pháp hai phần | |
Melica thuringiaca Rauschert |
Melica thuringiaca là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Rauschert mô tả khoa học đầu tiên năm 1963.[1]