Mickelia scandens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Dryopteridaceae |
Chi (genus) | Mickelia |
Loài (species) | M. scandens |
Danh pháp hai phần | |
Mickelia scandens (Raddi) R. C. Moran, Labiak & Sundue |
Mickelia scandens là một loài dương xỉ trong họ Dryopteridaceae. Loài này được R.C.Moran, Labiak & Sundue mô tả khoa học đầu tiên năm 2010.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.