Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Mimudea
Mimudea
Phân loại khoa học
Giới:
Animalia
Ngành:
Arthropoda
Lớp:
Insecta
Bộ:
Lepidoptera
Họ:
Crambidae
Phân họ:
Spilomelinae
Chi:
Mimudea
Warren, 1892
[1]
Mimudea
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Crambidae
.
[2]
Các loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Mimudea aenealis
(Hampson, 1913)
Mimudea albiflua
(Hampson, 1913)
Mimudea albiluna
(Hampson, 1913)
Mimudea brevialis
Walker, 1859
Mimudea brunnealis
Dognin, 1912
Mimudea brunneicilialis
(Hampson, 1913)
Mimudea bryophilalis
(Hampson, 1903)
Mimudea chalcitalis
(Hampson, 1913)
Mimudea chalcochlora
(Hampson, 1916)
Mimudea dichorda
(Hampson, 1913)
Mimudea distictalis
(Hampson, 1913)
Mimudea distictalis
(Hampson, 1918)
Mimudea dithyralis
Dognin, 1910
Mimudea ectophaealis
(Hampson, 1913)
Mimudea flavinotata
Warren, 1892
Mimudea fracidalis
(E. Hering, 1901)
Mimudea fuscizonalis
(Hampson, 1896)
Mimudea haematalis
(Hampson, 1913)
Mimudea hyalopunctalis
Dognin, 1912
Mimudea ignitalis
(Hampson, 1913)
Mimudea impuralis
(Snellen, 1875)
Mimudea lividalis
Dognin, 1905
Mimudea longipalpalis
(Hampson, 1903)
Mimudea mendicalis
(South in Leech & South, 1901)
Mimudea obfuscalis
(Dognin, 1905)
Mimudea obvialis
(Hampson, 1913)
Mimudea octonalis
(Snellen, 1890)
Mimudea olivalis
Warren, 1892
Mimudea pallidalis
(South in Leech & South, 1901)
Mimudea pectinalis
(Hampson, 1913)
Mimudea permixtalis
(Walker, 1865)
Mimudea phoenicistis
(Hampson, 1896)
Mimudea poliosticta
(Hampson, 1903)
Mimudea praepandalis
(Snellen, 1890)
Mimudea punctiferalis
(South in Leech & South, 1901)
Mimudea rocinalis
(Dognin, 1897)
Mimudea selenographa
(Meyrick, 1936)
Mimudea sthennymalis
(Dyar, 1914)
Mimudea subochracealis
(Pagenstecher, 1884)
Mimudea tisiasalis
(Druce, 1899)
Mimudea trilampas
Dognin, 1912
Mimudea tristigmalis
(Hampson, 1918)
Các loài trước đây
Mimudea bractealis
(Kenrick, 1907)
Mimudea quadrimaculalis
Dognin, 1908
Mimudea squamosa
(Hampson, 1913)
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
“global Pyraloidea database”
. Globiz.pyraloidea.org
. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2011
.
^
“Natural History Museum Lepidoptera genus database”
. Nhm.ac.uk
. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2011
.
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Dữ liệu liên quan tới
Mimudea
tại Wikispecies
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
Wikidata
:
Q6862374
BioLib:
1100831
BOLD
:
399905
ButMoth
:
18356.0
EoL
:
59790
GBIF
:
1885284
iNaturalist
:
143286
IRMNG:
1342336
LepIndex
:
26523
Bài viết phân họ bướm
Spilomelinae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
35%
165.000 ₫
255.000 ₫
Lược Điện Chải Tóc Tạo Kiểu Chuyên Nghiệp Kiêm Chức Năng Uốn, Duỗi Tạo Kiểu Tóc
GIẢM
13%
400.000 ₫
460.000 ₫
Mô hình nhân vật Wandering Witch: The Journey of Elaina AMP Elaina
GIẢM
33%
30.000 ₫
45.000 ₫
Móc khóa dây vải có kèm chuông game Genshin Impact đủ nhân vật
GIẢM
17%
50.000 ₫
60.000 ₫
Túi xách nữ thời trang Ulzzang Teen thời trang
GIẢM
25%
148.000 ₫
198.000 ₫
GIẢI MÃ HOÓC-MÔN DOPAMINE - Sống cân bằng trong thời đại đầy cám dỗ
GIẢM
27%
132.000 ₫
182.000 ₫
Bàn về mindset dọn nhà trong sách của Marie Kondo
Bài viết liên quan
Mao Trạch Đông - Mặt trời đỏ của nhân dân Trung Quốc (P.1)
Trên cao có một mặt trời tỏa sáng, và trong trái tim mỗi người dân Trung Quốc cũng có một mặt trời không kém phần rực đỏ - Mao Trạch Đông
Giới thiệu nhân vật Kaeya Alberich - Genshin Impact
Đêm mà Kaeya Alberich nhận được Vision trời đổ cơn mưa to
Renner & Vật Phẩm Thay Đổi Chủng Tộc
rong các tập gần đây của Overlord đã hé lộ hình ảnh Albedo trao cho Renner một chiếc hộp ji đó khá là kì bí, có khá nhiều ae thắc mắc hỏi là Albedo đã tặng thứ gì cho cô ấy và tại sao lại tặng như vậy
Từ triết lý Ikigai nhìn về việc viết
“Ikigai – bí mật sống trường thọ và hạnh phúc của người Nhật” là cuốn sách nổi tiếng của tác giả người Nhật Ken Mogi