Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Shuto Minami | ||
Ngày sinh | 5 tháng 5, 1993 | ||
Nơi sinh | Sagamihara, Kanagawa, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Montedio Yamagata | ||
Số áo | 18 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2011 | Trẻ Tokyo Verdy | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2016 | Tokyo Verdy | 83 | (13) |
2013 | → Machida Zelvia (mượn) | 3 | (1) |
2017– | Montedio Yamagata | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Shuto Minami (南 秀仁 (Nam Tú-Nhân) Minami Shūto , sinh ngày 5 tháng 5 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Montedio Yamagata.
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Tokyo Verdy | 2010 | 2 | 1 | - | 2 | 1 | |
2011 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2012 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
Machida Zelvia | 2013 | 3 | 1 | - | 3 | 1 | |
Tokyo Verdy | 2014 | 23 | 2 | 1 | 0 | 24 | 2 |
2015 | 37 | 10 | 0 | 0 | 37 | 10 | |
2016 | 17 | 0 | 3 | 0 | 20 | 0 | |
Montedio Yamagata | 2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Tổng | 88 | 14 | 4 | 0 | 92 | 14 |