Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | 2-[[(1E)-1-(Diaminomethylidenehydrazinylidene)propan-2-ylidene]amino]guanidine |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEBI | |
ECHA InfoCard | 100.121.515 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C5H12N8 |
Khối lượng phân tử | 184.20 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Mitoguazone (còn được gọi là methylglyoxal bis (guanylhydrazone) hoặc MGBG) là một loại thuốc được sử dụng trong hóa trị liệu.