Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Momiki Yuka | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 9 tháng 4, 1996 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Thành phố New York, Hoa Kỳ | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2011– | Nippon TV Beleza | 105 | (35) | ||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2017– | Nhật Bản | 26 | (8) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Momiki Yuka (籾木 結花 (Ni Mộc Kết Hoa)) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Momiki Yuka thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản.
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2017 | 14 | 3 |
2018 | 7 | 3 |
2019 | 5 | 2 |
Tổng cộng | 26 | 8 |