Monocymbium ceresiiforme | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Monocymbium |
Loài (species) | M. ceresiiforme |
Danh pháp hai phần | |
Monocymbium ceresiiforme (Nees) Stapf |
Monocymbium ceresiiforme là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Nees) Stapf mô tả khoa học đầu tiên năm 1919.[1]