Monstera | |
---|---|
![]() Monstera deliciosa | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Araceae |
Tông (tribus) | Monstereae |
Chi (genus) | Monstera Adans.[1] |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Monstera là một chi gồm khoảng 50 loài thực vật có hoa thuộc họ Ráy (Araceae), bản địa vùng nhiệt đới châu Âu. Tên khoa học của chi này xuất phát từ tiếng Latinh và có nghĩa là "quái dị" hay "dị thường", bắt nguồn từ những chiếc lá có lỗ khác thường của các thành viên của chi này.[3]
Tính đến tháng 7 năm 2014[cập nhật] The Plant List ghi nhận 48 đơn vị phân loại (loài và thứ):[4][5]
Trước đây được xếp vào: