Mormodes salvadorensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Mormodes |
Loài (species) | M. salvadorensis |
Danh pháp hai phần | |
Mormodes salvadorensis Hamer & Garay |
Mormodes salvadorensis là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Hamer & Garay mô tả khoa học đầu tiên năm 1974.[1]