Mouila | |
---|---|
Vị trí ở Gabon | |
Quốc gia | Gabon |
Tỉnh | Ngounié |
Dân số | |
• Tổng cộng | 36.000 |
Múi giờ | UTC+1 |
Mouila là tỉnh lỵ tỉnh Ngounié, miền trung Gabon. Thành phố nằm bên sông Ngounié.
Mouila có khí hậu xavan (phân loại khí hậu Köppen Aw).
Dữ liệu khí hậu của Mouila | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 31.3 | 32.0 | 32.1 | 32.2 | 31.0 | 28.3 | 27.3 | 27.6 | 29.4 | 30.8 | 30.9 | 30.7 | 30,3 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 28.8 | 27.3 | 27.3 | 27.5 | 26.9 | 24.8 | 23.7 | 24.1 | 25.6 | 26.7 | 26.7 | 26.6 | 26,3 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 26.2 | 22.5 | 22.5 | 22.7 | 22.8 | 21.3 | 20.0 | 20.6 | 21.8 | 22.5 | 22.4 | 22.5 | 22,3 |
Giáng thủy mm (inch) | 223.4 (8.795) |
226.4 (8.913) |
249.3 (9.815) |
239.9 (9.445) |
165.7 (6.524) |
20.4 (0.803) |
5.4 (0.213) |
7.9 (0.311) |
51.3 (2.02) |
342.3 (13.476) |
397.1 (15.634) |
231.3 (9.106) |
2.160,4 (85,055) |
% Độ ẩm | 82 | 80 | 80 | 82 | 82 | 83 | 82 | 81 | 79 | 80 | 81 | 82 | 81 |
Số ngày giáng thủy TB | 15.5 | 13.3 | 16.2 | 15.2 | 13.2 | 2.9 | 3.5 | 4.4 | 8.8 | 20.5 | 21.4 | 15.6 | 150,5 |
Nguồn: NOAA[1] |