Musa tuberculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Musaceae |
Chi (genus) | Musa |
Loài (species) | M. tuberculata |
Danh pháp hai phần | |
Musa tuberculata M.Hotta[1] |
Musa tuberculata là một loài thực vật châu Á nhiệt đới trong họ Chuối bản địa vùng Malesia (Brunei).[1] Nó là một trong 14 loài chuối đặc hữu của đảo Borneo.[2]