Myrospermum frutescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Amburaneae[1] |
Chi (genus) | Myrospermum Jacq. |
Loài (species) | M. frutescens |
Danh pháp hai phần | |
Myrospermum frutescens Jacq. | |
Danh pháp đồng nghĩa[2][3] | |
Danh sách
|
Myrospermum là một chi thực vật có hoa thuộc họ Fabaceae. Nó thuộc phân họ Faboideae.
|date=
(trợ giúp)