Tập tin:Nader Matar Lebanon training, 2019 (2).jpg | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nader Charbel Matar | ||
Ngày sinh | 12 tháng 5, 1992 | ||
Nơi sinh | Abidjan, Bờ Biển Ngà | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Nejmeh | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Alcorcón | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | Sporting CP B | ||
2009–2010 | Oeiras | ||
2010–2011 | Atlético Madrid C | ||
2011–2012 | Canillas | ||
2012–2014 | Asante Kotoko | ||
2014–2016 | Beira-Mar | 3 | (0) |
2016– | Nejmeh | 59 | (8) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012– | Liban | 53 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 4 năm 2019 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 3 năm 2022 |
Nader Charbel Matar (tiếng Ả Rập: نادر شربل مطر; sinh ngày 12 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Liban thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Nejmeh và đội tuyển quốc gia Liban.
Anh sinh ra ở thủ đô Abidjan của Bờ Biển Ngà, có cha là người Liban và mẹ là người Maroc.
Matar ra mắt cho đội tuyển quốc gia vào ngày 22 tháng 1 năm 2012 trong trận giao hữu thắng 1 – 0 Iraq trên sân nhà.[1] Anh cũng được đội tuyển triệu tập chuẩn bị Cúp bóng đá châu Á 2019 tại Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất.[2]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 tháng 8 năm 2019 | Khu liên hợp thể thao Karbala, Karbala, Iraq | Syria | 1–1 | 2–1 | WAFF Cup 2019 |
2 | 10 tháng 10 năm 2019 | Sân vận động Thành phố Thể thao Camille Chamoun, Beirut, Liban | Turkmenistan | 2–1 | Vòng loại World Cup 2022 |