Nardia assamica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Jungermanniaceae |
Chi (genus) | Nardia |
Loài (species) | N. assamica |
Danh pháp hai phần | |
Nardia assamica (Mitt.) Amakawa |
Nardia assamica là một loài rêu tản trong họ Jungermanniaceae. Loài này được (Mitt.) Amak. miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1963.[1]