Neolloydia conoidea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Cactaceae |
Tông (tribus) | Cacteae |
Chi (genus) | Neolloydia |
Loài (species) | N. conoidea |
Danh pháp hai phần | |
Neolloydia conoidea (DC.) Britton & Rose | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][2] | |
Danh sách
|
Neolloydia conoidea là một loài thực vật có hoa trong họ Cactaceae. Loài này được (DC.) Britton & Rose mô tả khoa học đầu tiên năm 1922.[3]