Neosecotium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Agaricaceae |
Chi (genus) | Neosecotium Singer & A.H.Sm. (1960) |
Loài điển hình | |
Neosecotium macrosporum (Lloyd) Singer & A.H.Sm. (1960) | |
Các loài | |
Neosecotium là một chi nấm trong họ Agaricaceae.