Tổng dân số | |
---|---|
383.500[1]–465.000 | |
Khu vực có số dân đáng kể | |
Iceland 295.672[2] | |
Canada | 94.205[3] |
Hoa Kỳ | 42.716[4] |
Đan Mạch | 8.429[5] |
Na Uy | 8.274[5] |
Thụy Điển | 5.454[5] |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 2.225[5] |
Đức | 1.802[5] |
Tây Ban Nha | 1.122[5] |
Úc | 980[6] |
Brasil | 576[5] |
Ba Lan | 492[5] |
Các quốc gia khác | k. 3.000[5] |
Ngôn ngữ | |
Tiếng Iceland Những ngôn ngữ liên quan gồm tiếng Faroe và tiếng Na Uy. Tiếng Gael từ có sự quan trọng nhất định trong lịch sử[7] | |
Tôn giáo | |
Về danh nghĩa theo Giáo hội Luther;[8] Thiểu số theo Tân pagan giáo và Công giáo La Mã. Về lịch sử đa số theo Pagan giáo Bắc Âu, Kitô giáo Celt (k. 1000) và Công giáo La Mã (k. 1000 – 1551). Xem Tôn giáo tại Iceland | |
Sắc tộc có liên quan | |
Người Faroe, người Na Uy, người Đan Mạch, người Shetland, người Orkney, người Ireland,[9] người Scots, người Thụy Điển, người Hà Lan, người Đức,[10] người Anh. |
Một phần của loạt bài về |
Văn hóa Iceland |
---|
Lịch sử |
Dân tộc |
Ngôn ngữ |
Ẩm thực |
Di sản |
Người Iceland (tiếng Iceland: Íslendingar) là một dân tộc German, bản địa Iceland, với ngôn ngữ dân tộc là tiếng Iceland.[11]
Ngày 17 tháng 6 năm 1944, khi nước cộng hòa Iceland được thành lập, người Iceland đã có sự độc lập khỏi nền quân chủ Đan Mạch. Họ nói tiếng Iceland, một ngôn ngữ German Bắc, và đa phần theo giáo hội Luther. Những nghiên cứu di truyền và lịch sử đã cho thấy 60 tới 80% người người khai hoang có nguồn gốc Bắc Âu (chủ yếu từ Tây Na Uy), phần còn lại đến từ người Celt tại Ireland và Scotland.[12][13]