Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daiki Numa | ||
Ngày sinh | 2 tháng 5, 1997 | ||
Nơi sinh | Neyagawa, Osaka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Kyoto Sanga | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2015 | Trẻ Kyoto Sanga | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016– | Kyoto Sanga | 6 | (1) |
2017 | → Gainare Tottori (mượn) | 30 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Daiki Numa (沼 大希 Numa, Daiki , sinh ngày 2 tháng 5 năm 1997 ở Neyagawa, Osaka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Kyoto Sanga FC.[1]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3][4]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2016 | Kyoto Sanga | J2 League | 6 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 |
2017 | Gainare Tottori | J3 League | 30 | 4 | 1 | 0 | 31 | 4 |
Tổng cộng sự nghiệp | 36 | 5 | 1 | 0 | 37 | 5 |