Octomeria peruviana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Octomeria |
Loài (species) | O. peruviana |
Danh pháp hai phần | |
Octomeria peruviana D.E.Benn. & Christenson |
Octomeria peruviana là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được D.E.Benn. & Christenson mô tả khoa học đầu tiên năm 1998.[1]