Octomeria tapiricataractae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Octomeria |
Loài (species) | O. tapiricataractae |
Danh pháp hai phần | |
Octomeria tapiricataractae G.A.Romero & Luer |
Octomeria tapiricataractae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được G.A.Romero & Luer mô tả khoa học đầu tiên năm 2002.[1]