Odontoglossum lindleyanum | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Oncidiinae |
Liên minh (alliance) | Oncidium |
Chi (genus) | Odontoglossum |
Loài (species) | O. lindleyanum |
Danh pháp hai phần | |
Odontoglossum lindleyanum (Kunth) Beer | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Odontoglossum lindleyanum là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được Kunth mô tả khoa học đầu tiên năm 1816.[1]