Omphalea queenslandiae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Chi (genus) | Omphalea |
Loài (species) | O. queenslandiae |
Danh pháp hai phần | |
Omphalea queenslandiae F.M.Bailey |
Omphalea queenslandiae là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được F.M.Bailey mô tả khoa học đầu tiên năm 1889.[1]