Opuntia oricola | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Cactaceae |
Tông (tribus) | Opuntieae |
Chi (genus) | Opuntia |
Loài (species) | O. oricola |
Danh pháp hai phần | |
Opuntia oricola Philbrick, 1964 |
Opuntia oricola là một loài thực vật có hoa trong họ Cactaceae. Loài này được Philbrick mô tả khoa học đầu tiên năm 1964.[1]