Orthohantavirus | |
---|---|
ICD-10 | B33.4 |
ICD-9-CM | 079.81 |
MedlinePlus | 001382 |
MeSH | D018778 |
Orthohantavirus | |
---|---|
![]() Ảnh vi điện tử truyền của Sin Nombre Orthohantavirus | |
Phân loại virus | |
Nhóm: Nhóm V ((-)ssRNA) | |
Bộ (ordo) | Unassigned |
Họ (familia) | Bunyaviridae |
Chi (genus) | Hantavirus |
Loài điển hình | |
Hantaan virus | |
Species | |
Andes virus |
Hanta là loại virus RNA âm trong họ Bunyaviridae. Con người có thể nhiễm virus thông qua phân, nước bọt hoặc tiếp xúc với loài gặm nhấm.