Pallavicinia bipinnata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Metzgeriales |
Họ (familia) | Pallaviciniaceae |
Chi (genus) | Pallavicinia |
Loài (species) | P. bipinnata |
Danh pháp hai phần | |
Pallavicinia bipinnata Stephani, 1917 |
Pallavicinia bipinnata là một loài rêu trong họ Pallaviciniaceae. Loài này được Stephani mô tả khoa học đầu tiên năm 1917.[1]