Periploca sepium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Chi (genus) | Periploca |
Loài (species) | P. sepium |
Danh pháp hai phần | |
Periploca sepium Bunge, 1833 |
Periploca sepium là một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma. Loài này được Bunge mô tả khoa học đầu tiên năm 1835.[1]