Acer maximowiczianum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae [1] |
Chi (genus) | Acer |
Loài (species) | A. maximowiczianum |
Danh pháp hai phần | |
Acer maximowiczianum Miq. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Acer nikoense |
Phong Nikko, tên khoa học Acer maximowiczianum, là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được Miq. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1867.[2][3][4]