Acer obtusifolium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Sapindaceae[1] |
Chi (genus) | Acer |
Loài (species) | A. obtusifolium |
Danh pháp hai phần | |
Acer obtusifolium Sm., 1824 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Acer orientale Acer syriacum[2] |
Phong Syria[3], tên khoa học Acer obtusifolium, là một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn. Loài này được James Edward Smith miêu tả khoa học đầu tiên năm 1824.[4]