Picrodendron baccatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Picrodendraceae |
Tông (tribus) | Picrodendreae |
Phân tông (subtribus) | Picrodendrinae |
Chi (genus) | Picrodendron Griseb. 1859, conserved name, not Planch. 1846[1] |
Danh pháp hai phần | |
Picrodendron baccatum (L.) Krug & Urb. | |
Các loài | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Picrodendron là một chi thực vật có hoa trong họ Picrodendraceae.[3]
Chi Picrodendron gồm các loài: