Pinanga malaiana | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Chi (genus) | Pinanga |
Loài (species) | P. malaiana |
Danh pháp hai phần | |
Pinanga malaiana (Mart.) Scheff. |
Pinanga malaiana là loài thực vật có hoa thuộc họ Arecaceae. Loài này được (Mart.) Scheff. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1871.[1]