Platanus × acerifolia |
---|
Trái của London Plane |
|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiosperms |
---|
(không phân hạng) | Eudicots |
---|
Bộ (ordo) | Proteales |
---|
Họ (familia) | Platanaceae |
---|
Chi (genus) | Platanus |
---|
Loài (species) | P. × acerifolia |
---|
|
Platanus × acerifolia (Aiton) Willd. |
|
- Platanus orientalis var. acerifolia Aiton [basionym]
- Platanus × acerifolia f. pyramidalis (Bolle ex Janko) C.K.Schneid.
- Platanus × acerifolia f. suttneri (Jaennicke) C.K.Schneid.
- Platanus × acerifolia var. hispanica auct. non Mill. ex Münchh., nom. dub.
- Platanus × acerifolia var. kelseyana (Jaennicke) C.K.Schneid.
- Platanus × hispanica auct. non Mill. ex Münchh., nom. dub.
- Platanus × hybrida Brot.
|
Platanus × acerifolia, (tiếng Anh: London plane,[2], or hybrid plane), tên Việt: huyền linh Luân Đôn, tên Hán Việt: nhị cầu huyền linh mộc (huyền linh 2 cầu), là một loại cây thuộc chi Platanus. Nó thường được xem là do 2 cây Platanus orientalis (oriental plane) và Platanus occidentalis cấy với nhau. Một số nhà chuyên môn lại nghĩ là đó là giống cây trồng của loài P. orientalis.
- Bean. Trees and Shrubs hardy in the British Isles. (8th ed., 1976)
- Huxley, A., ed. (1992). New RHS Dictionary of Gardening. Macmillan.
- Rushforth, K. (1999). Trees of Britain and Europe. Harper Collins ISBN 0-00-220013-9.
- Interspecific Hybridization in Platanus. Author: Santamour, Frank S.1. Source: Forest Science, Volume 18, Number 3, ngày 1 tháng 9 năm 1972, pp. 236–239(4) Publisher: Society of American Foresters