Plymouth | |
---|---|
— Town — | |
Tên hiệu: Quê hương của nước Mĩ | |
Vị trí của thị trấn trong quận Plymouthth ở Massachusetts (màu đỏ đậm) | |
Vị trí của thị trấn trên bản đồ Hoa Kỳ | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Bang | Massachusetts |
Quận | Plymouth |
Vùng | New England |
Thành lập | 1620 |
Hợp nhất | 1620[1] |
Đặt tên theo | Plymouth |
Chính quyền[2] | |
• Kiểu | Representative town meeting |
• Thị trấn chính | Melissa Arrighi |
• Chủ tịch hội đồng quản trị | Kenneth A. Tavares |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 134,0 mi2 (347,0 km2) |
• Đất liền | 96,5 mi2 (249,8 km2) |
• Mặt nước | 37,5 mi2 (97,2 km2) |
Độ cao[3] | 187 ft (57 m) |
Dân số (2017)[4] | |
• Tổng cộng | 59,885 |
• Mật độ | 608,1/mi2 (234,9/km2) |
• Mùa hè (DST) | Eastern (UTC-4) |
ZIP Codes | 02345 02360 02361 02362 02381 |
Thành phố kết nghĩa | Plymouth, Shichigahama, Miyagi |
FIPS code | 25-54310 |
GNIS feature ID | 0618349 |
Website | www.plymouth-ma.gov |
Plymouth (phát âm: /ˈplɪməθ/; hay còn được biết đến với tên Plimouth hoặc Plimoth) là một thị trấn ở quận Plymouth nằm tại tiểu bang Massachusetts. Thị trấn này có tổng diện tích khoảng 347,0 km² và diện tích đất khoảng 249,8 km², với số dân ước tính năm 2017 là 59.885 ngàn người theo Cục Thống Kê Dân số Hoa Kỳ, xấp xỉ xa khoảng 40 dặm (64 km) đến phía nam thành phố Boston.