Podocarpus elatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Gymnospermae |
Bộ (ordo) | Pinales |
Họ (familia) | Podocarpaceae |
Chi (genus) | Podocarpus |
Loài (species) | P. elatus |
Danh pháp hai phần | |
Podocarpus elatus R.Br. ex Endl., 1847 |
Podocarpus elatus là một loài thực vật hạt trần trong họ Thông tre. Loài này được R.Br. ex Endl. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1847.[1] Đây là loài đặc hữu ở bờ biển phía đông nước Úc, miền đông New South Wales và miền đông Queensland. Kích thước trung bình của một cây xanh lớn có thể đạt đến 30-36 mét, đường kính thân cây lên đến 1,5 mét.