Pollia (Pisaniidae)

Pollia
Shell of Pollia undosa from New Zealand at the Museo Civico di Storia Naturale di Milano
Phân loại khoa học e
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Mollusca
Lớp: Gastropoda
nhánh: Caenogastropoda
nhánh: Hypsogastropoda
nhánh: Neogastropoda
Liên họ: Buccinoidea
Họ: Pisaniidae
Chi: Pollia
Gray, 1834
Loài điển hình
Buccinum undosum
Linnaeus, 1758
Các đồng nghĩa[1]
  • Buccinum (Pollia)
  • Cantharus (Tritonidea) Swainson, 1840
  • Cantharus Pollia Gray, 1834
  • Lagena Röding, 1798
  • Pisania (Tritonidea) Swainson, 1840 (superseded combination)
  • Tritonidea Swainson, 1840
  • Tritonidia [sic] (incorrect subsequent spelling of Tritonidea Swainson, 1840)

Pollia là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Pisaniidae.[1]

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]

Theo Cơ sở dữ liệu sinh vật biển (WoRMS) các loài sau với danh pháp hợp lệ được xếp vào chi Pollia:[2]

Đồng nghĩa
  • Pollia armata Coen, 1933: synonym of Pollia dorbignyi (Payraudeau, 1826)
  • Pollia assimilis (Reeve, 1846):[5] synonym of Aplus assimilis (Reeve, 1846)
  • Pollia auritula (Link, 1807): synonym of Gemophos auritulus (Link, 1807)
  • Pollia bicolor (Cantraine, 1835): synonym of Enginella leucozona (Philippi, 1844)
  • Pollia campisii Ardovini, 2015: synonym of Aplus campisii (Ardovini, 2015) (original combination)
  • Pollia coccinea Monterosato, 1884: synonym of Pollia dorbignyi (Payraudeau, 1826)
  • Pollia coccinea Monterosato, 1884: synonym of Muricopsis cristata (Brocchi, 1814)
  • Pollia dorbignyi (Payraudeau, 1826):[6] synonym of Aplus dorbignyi (Payraudeau, 1826)
  • Pollia fragaria (W. Wood, 1828): synonym of Clivipollia fragaria (W. Wood, 1828)
  • Pollia fusulus:[7] synonym of Orania fusulus (Brocchi, 1814)
  • Pollia haemastoma Gray, 1839: synonym of Gemophos sanguinolentus (Duclos, 1833)
  • Pollia incarnata (Deshayes, 1830): synonym of Clivipollia incarnata (Deshayes, 1834)
  • Pollia insculpta (G.B. Sowerby III, 1900): synonym of Cancellopollia insculpta (Sowerby III, 1900)
  • Pollia karinae (Nowell-Usticke, 1959): synonym of Hesperisternia karinae (Nowell-Usticke, 1959)
  • Pollia lapugyensis Hoernes & Auinger, 1884: synonym of Pollia dorbignyi (Payraudeau, 1826)
  • Pollia marmorata (Reeve, 1846):[8] synonym of Prodotia iostoma (Gray, 1834)
  • Pollia melanostoma (Sowerby I, 1825): synonym of Cantharus melanostoma (Sowerby I, 1825)
  • Pollia moravica Hoernes & Auinger, 1884: synonym of Pollia dorbignyi (Payraudeau, 1826)
  • Pollia multicostata Hoernes & Auinger, 1884: synonym of Pollia dorbignyi (Payraudeau, 1826)
  • Pollia philippi Hoernes & Auinger, 1884: synonym of Pollia dorbignyi (Payraudeau, 1826)
  • Pollia scabra Locard, 1886:[9] synonym of Aplus scaber (Locard, 1891) (original combination)
  • Pollia scacchiana (Philippi, 1844):[10] synonym of Aplus scacchianus (Philippi, 1844)
  • Pollia shepstonensis Tomlin, 1926: synonym of Prodotia shepstonensis (Tomlin, 1926)
  • Pollia tincta Conrad, 1846: synonym of Gemophos tinctus (Conrad, 1846)
  • Pollia viverratoides (d'Orbigny, 1840):[11] synonym of Gemophos viverratoides (d'Orbigny, 1840)

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Tư liệu liên quan tới Pollia (Gastropoda) tại Wikimedia Commons
  • Gofas, S.; Le Renard, J.; Bouchet, P. (2001). Mollusca, in: Costello, M.J. et al. (Ed.) (2001). European register of marine species: a check-list of the marine species in châu Âu and a bibliography of guides to their identification. Collection Patrimoines Naturels, 50: pp. 180–213



Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Sơ lược về Dune - Hành Tinh Cát
Sơ lược về Dune - Hành Tinh Cát
Công tước Leto của Gia tộc Atreides – người cai trị hành tinh đại dương Caladan – đã được Hoàng đế Padishah Shaddam Corrino IV giao nhiệm vụ thay thế Gia tộc Harkonnen cai trị Arrakis.
Cà phê rang đậm có chứa nhiều Caffeine hơn cà phê rang nhạt?
Cà phê rang đậm có chứa nhiều Caffeine hơn cà phê rang nhạt?
Nhiều người cho rằng cà phê rang đậm sẽ mạnh hơn và chứa nhiều Caffeine hơn so với cà phê rang nhạt.
Xilonen – Lối chơi, hướng build và đội hình
Xilonen – Lối chơi, hướng build và đội hình
Là một support với nhiều tiềm năng và liên tục được buff, Xilonen đã thu hút nhiều chú ý từ những ngày đầu beta
Nhân vật Oreki Houtarou trong Hyouka
Nhân vật Oreki Houtarou trong Hyouka
Oreki Hōtarō (折木 奉太郎, おれき・ほうたろう, Oreki Hōtarō) là nhân vật chính của Hyouka