Porolabium biporosum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Orchideae |
Chi (genus) | Porolabium Tang & F.T.Wang |
Loài (species) | P. biporosum |
Danh pháp hai phần | |
Porolabium biporosum (Maxim.) Tang & F.T.Wang | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Porolabium là một chi thực vật có hoa trong họ, Orchidaceae.