Posidonia robertsoniae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Alismatales |
Họ (familia) | Posidoniaceae |
Chi (genus) | Posidonia |
Loài (species) | P. robertsoniae |
Danh pháp hai phần | |
Posidonia robertsoniae J.Kuo & Cambridge, 1984 |
Posidonia robertsoniae là một loài thực vật có hoa trong họ Posidoniaceae. Loài này được J.Kuo & Cambridge miêu tả khoa học đầu tiên năm 1984.[1]