Prenolepis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Formicidae |
Phân họ (subfamilia) | Formicinae |
Tông (tribus) | Plagiolepidini |
Chi (genus) | Prenolepis Mayr, 1861 |
Tính đa dạng[1] | |
18 loài | |
Loài điển hình | |
Tapinoma nitens |
Prenolepis là một chi kiến trong phân họ Formicinae.[2] Hầu hết các loài được tìm thấy ở Đông Nam Á và phía Nam Trung Quốc, nhưng chi này có phân bố rộng với các loài được biết đến từ Bắc Mỹ, Nam Âu, Anatolia, Cuba, Haiti, và Tây Phi.[3]