Psidium oligospermum

Psidium oligospermum
Phân loại khoa học edit
Giới: Plantae
nhánh: Tracheophyta
nhánh: Angiospermae
nhánh: Eudicots
nhánh: Rosids
Bộ: Myrtales
Họ: Myrtaceae
Chi: Psidium
Loài:
P. oligospermum
Danh pháp hai phần
Psidium oligospermum
Mart. ex DC. (1828)
Các đồng nghĩa[1]
Synonymy
  • Calycorectes protractus Griseb. (1866)
  • Calyptranthes eugenioides Cambess. (1833)
  • Calyptranthes tonduzii Donn.Sm. (1896)
  • Calyptropsidium sartorianum (O.Berg) Krug & Urb. (1895)
  • Calyptropsidium sintenisii Kiaersk. (1890)
  • Chytraculia eugenioides (Cambess.) Kuntze (1891)
  • Chytraculia gardneriana (O.Berg) Kuntze (1891)
  • Chytraculia sartoriana (O.Berg) Kuntze (1891)
  • Guajava oligosperma (Mart. ex DC.) Kuntze (1891)
  • Mitranthes eugenioides (Cambess.) O.Berg (1856)
  • Mitranthes eugenioides var. oblongifolia O.Berg (1857)
  • Mitranthes eugenioides var. ovata O.Berg (1857)
  • Mitranthes gardneriana O.Berg (1857)
  • Mitranthes sartoriana O.Berg (1858)
  • Mitropsidium eugenioides (Cambess.) Burret (1941)
  • Mitropsidium gardnerianum (O.Berg) Burret (1941)
  • Mitropsidium oblanceolatum Burret (1941)
  • Mitropsidium oligospermum (Mart. ex DC.) Burret (1941)
  • Mitropsidium pittieri Burret (1941)
  • Mitropsidium sartorianum (O.Berg) Burret (1941)
  • Mitropsidium sintenisii (Kiaersk.) Burret (1941)
  • Myrtus claraensis (Urb.) Bisse (1976 publ. 1977)
  • Psidium calyptranthoides Alain (1983)
  • Psidium ciliatum O.Berg (1856), nom. illeg.
  • Psidium claraense Urb. (1928)
  • Psidium eugenioides (Cambess.) Nied. (1893), nom. illeg.
  • Psidium galapagaeum Hook.f. (1847)
  • Psidium galapagaeum var. howellii D.M.Porter (1969)
  • Psidium microphyllum Britton (1930)
  • Psidium minutiflorum Amshoff (1950)
  • Psidium molinae Amshoff (1956)
  • Psidium protractum (Griseb.) Lundell (1974)
  • Psidium sartorianum (O.Berg) Nied. (1893)
  • Psidium sartorianum var. yucatanense McVaugh (1963)
  • Psidium sintenisii (Kiaersk.) Alain (1971)
  • Psidium socorrense I.M.Johnst. (1931)
  • Psidium solisii Standl. (1944)
  • Psidium yucatanense Lundell (1942)

Psidium oligospermum là một loài thực vật có hoa trong Họ Đào kim nương. Loài này được Mart. ex DC. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1828.[2]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Psidium oligospermum Mart. ex DC. Plants of the World Online. Retrieved 25 June 2024.
  2. ^ The Plant List (2010). Psidium oligospermum. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Review Phim:
Review Phim: "Gia Tài Của Ngoại" - Khi "Thời Gian" Hóa Thành "Vàng Bạc"
Chắc hẳn, dạo gần đây, "How to Make Millions Before Grandma Dies" hay "หลานม่า" (Lahn Mah) đã trở thành cơn sốt điện ảnh Đông Nam Á
Phân tích: có nên build Xiangling hay không?
Phân tích: có nên build Xiangling hay không?
Ai cũng biết rằng những ngày đầu ghi game ra mắt, banner đầu tiên là banner Venti có rate up nhân vật Xiangling
The Alley Flash - Weapon Guide Genshin Impact
The Alley Flash - Weapon Guide Genshin Impact
The Alley Flash is a Weapon Event's weapon used to increase the damage dealt by the wearer, making it flexible to the characters
Tản mạn - Hành trình trở lại Long Tích Tuyết Sơn - Phần 1
Tản mạn - Hành trình trở lại Long Tích Tuyết Sơn - Phần 1
tựa như hồn, tinh ngân tựa như cốt. Nhưng người ngoại bang có thể lay chuyển nó, Imunlau...