Pteris kawabatae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Polypodiales |
Họ (familia) | Pteridaceae |
Chi (genus) | Pteris |
Loài (species) | P. kawabatae |
Danh pháp hai phần | |
Pteris kawabatae Kurata, 1969 |
Pteris kawabatae là một loài dương xỉ trong họ Pteridaceae. Loài này được Kurata mô tả khoa học đầu tiên năm 1969.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.