Ptychopyxis costata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Chi (genus) | Ptychopyxis |
Loài (species) | P. costata |
Danh pháp hai phần | |
Ptychopyxis costata Miq. |
Ptychopyxis costata là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được Miq. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1861.[1]